|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Đồng Tháp 17/02/2020 |
Giải ba: 18110 - 51398 |
Tiền Giang 16/02/2020 |
Giải ba: 89110 - 84760 |
Long An 15/02/2020 |
Giải sáu: 0410 - 5901 - 1321 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
Bến Tre 04/02/2020 |
Giải tư: 88789 - 16380 - 58492 - 21000 - 36707 - 43010 - 90800 |
Tiền Giang 02/02/2020 |
Giải ba: 93444 - 41110 |
Đồng Nai 29/01/2020 |
Giải tư: 59430 - 59444 - 80502 - 88364 - 04009 - 77010 - 65526 |
Cần Thơ 29/01/2020 |
Giải ĐB: 545810 |
Tây Ninh 23/01/2020 |
Giải sáu: 0110 - 4679 - 0893 |
An Giang 23/01/2020 |
Giải tư: 54610 - 83236 - 48960 - 64147 - 47900 - 14509 - 28843 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|