|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
An Giang 13/12/2018 |
Giải tư: 48679 - 88620 - 52961 - 75053 - 04937 - 57391 - 80700 |
Đồng Nai 12/12/2018 |
Giải ba: 12620 - 87853 |
Bến Tre 11/12/2018 |
Giải nhì: 96420 |
Vũng Tàu 04/12/2018 |
Giải tư: 86420 - 98538 - 28610 - 86578 - 76780 - 74630 - 30175 |
Long An 01/12/2018 |
Giải nhất: 08620 |
Bình Dương 30/11/2018 |
Giải ĐB: 938420 |
Vũng Tàu 27/11/2018 |
Giải sáu: 5015 - 8920 - 2498 |
Tiền Giang 25/11/2018 |
Giải tư: 61661 - 21979 - 12336 - 13503 - 33520 - 72992 - 01291 |
Đồng Nai 21/11/2018 |
Giải bảy: 220 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải ba: 60420 - 92822 |
Tiền Giang 18/11/2018 |
Giải ba: 05073 - 67920 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải tư: 49488 - 44469 - 41200 - 42167 - 50395 - 27720 - 84388 |
An Giang 15/11/2018 |
Giải tư: 54057 - 07512 - 99920 - 10516 - 03653 - 38095 - 30851 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|