|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 93 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Long An 15/02/2020 |
Giải tư: 67379 - 03042 - 86759 - 81969 - 75381 - 37922 - 35693 |
An Giang 13/02/2020 |
Giải tư: 77803 - 77893 - 98540 - 06539 - 16434 - 19834 - 51045 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải sáu: 7698 - 0693 - 2304 |
Long An 08/02/2020 |
Giải tư: 33151 - 14793 - 23017 - 42527 - 56793 - 30838 - 16029 |
Tây Ninh 06/02/2020 |
Giải sáu: 6293 - 8806 - 2678 |
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải ba: 09112 - 41393 |
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải tư: 70818 - 22693 - 87651 - 93340 - 12713 - 25409 - 57359 Giải sáu: 7993 - 5269 - 0663 |
Vĩnh Long 24/01/2020 |
Giải tám: 93 |
Tây Ninh 23/01/2020 |
Giải sáu: 0110 - 4679 - 0893 |
Cần Thơ 22/01/2020 |
Giải ba: 09693 - 13747 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|