|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Thái Bình 29/03/2020 |
Giải ba: 99095 - 26209 - 16780 - 19311 - 58837 - 67813 |
Hải Phòng 27/03/2020 |
Giải sáu: 204 - 276 - 911 |
Bắc Ninh 25/03/2020 |
Giải năm: 7455 - 3884 - 3745 - 8018 - 4711 - 4882 |
Hà Nội 23/03/2020 |
Giải tư: 5815 - 9852 - 8219 - 0411 |
Quảng Ninh 17/03/2020 |
Giải ba: 14746 - 72269 - 73511 - 34127 - 52035 - 82697 Giải sáu: 382 - 411 - 324 |
Hải Phòng 13/03/2020 |
Giải ba: 52331 - 72524 - 22989 - 13005 - 58740 - 98211 |
Bắc Ninh 11/03/2020 |
Giải bảy: 45 - 79 - 21 - 11 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|