|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Hà Nội 10/12/2018 |
Giải ba: 87724 - 97300 - 07530 - 57907 - 92902 - 82203 |
Thái Bình 02/12/2018 |
Giải năm: 0237 - 0530 - 3466 - 4807 - 9859 - 9868 |
Nam Định 01/12/2018 |
Giải tư: 9300 - 0250 - 0584 - 9830 |
Hà Nội 29/11/2018 |
Giải bảy: 37 - 58 - 30 - 46 |
Thái Bình 25/11/2018 |
Giải sáu: 965 - 530 - 071 |
Nam Định 24/11/2018 |
Giải tư: 5873 - 6506 - 5124 - 0430 |
Nam Định 17/11/2018 |
Giải tư: 5758 - 4586 - 7307 - 9930 |
Hải Phòng 16/11/2018 |
Giải nhì: 40817 - 07830 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|