|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 25 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Quảng Trị 13/12/2018 |
Giải năm: 0725 |
Thừa T. Huế 10/12/2018 |
Giải sáu: 6729 - 7525 - 3111 |
Kon Tum 09/12/2018 |
Giải ĐB: 809625 |
Khánh Hòa 02/12/2018 |
Giải tư: 01517 - 53058 - 64207 - 35885 - 79325 - 04750 - 50531 |
Đà Nẵng 01/12/2018 |
Giải sáu: 0578 - 1925 - 2896 |
Quảng Ngãi 01/12/2018 |
Giải sáu: 7548 - 4925 - 4176 |
Quảng Ngãi 24/11/2018 |
Giải tư: 26790 - 78983 - 55625 - 43613 - 54308 - 58061 - 98337 |
Gia Lai 23/11/2018 |
Giải tư: 60618 - 14670 - 18025 - 79235 - 67504 - 40930 - 23448 |
Đà Nẵng 21/11/2018 |
Giải ĐB: 391325 |
Đà Nẵng 17/11/2018 |
Giải tư: 72325 - 34427 - 22493 - 58221 - 67140 - 57963 - 02407 |
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải ba: 07446 - 02625 |
Đà Nẵng 14/11/2018 |
Giải năm: 0125 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|