|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 31 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Thừa T. Huế 23/01/2022 |
Giải tư: 62293 - 65250 - 45233 - 28247 - 08231 - 40670 - 27957 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải ĐB: 146131 |
Thừa T. Huế 16/01/2022 |
Giải năm: 6331 |
Đà Nẵng 15/01/2022 |
Giải ba: 41546 - 68431 |
Quảng Nam 11/01/2022 |
Giải sáu: 2686 - 7382 - 5531 |
Đà Nẵng 08/01/2022 |
Giải tư: 43055 - 63831 - 09772 - 51046 - 20565 - 35553 - 87296 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải ba: 19231 - 59891 |
Thừa T. Huế 02/01/2022 |
Giải ĐB: 532831 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải tư: 99300 - 16073 - 07443 - 83220 - 08332 - 30236 - 04631 |
Đà Nẵng 25/12/2021 |
Giải tư: 03190 - 93479 - 52635 - 25731 - 71355 - 84432 - 39964 |
Quảng Ngãi 25/12/2021 |
Giải tư: 45594 - 68218 - 95397 - 98764 - 78331 - 05970 - 82287 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|