|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 73 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Phú Yên 22/10/2018 |
Giải tư: 85473 - 93303 - 24567 - 11670 - 90491 - 51302 - 87020 |
Đà Nẵng 17/10/2018 |
Giải nhì: 44173 |
Đắk Lắk 09/10/2018 |
Giải ĐB: 558873 |
Đà Nẵng 06/10/2018 |
Giải sáu: 9873 - 1151 - 0928 |
Quảng Ngãi 06/10/2018 |
Giải ĐB: 889473 |
Quảng Nam 02/10/2018 |
Giải tư: 30683 - 75435 - 43773 - 10797 - 74677 - 51054 - 26763 |
Phú Yên 01/10/2018 |
Giải năm: 8573 |
Kon Tum 30/09/2018 |
Giải nhất: 76373 |
Khánh Hòa 30/09/2018 |
Giải sáu: 7772 - 7273 - 7834 |
Quảng Ngãi 29/09/2018 |
Giải ba: 22331 - 40873 |
Khánh Hòa 26/09/2018 |
Giải tư: 70066 - 41136 - 37473 - 59570 - 95849 - 02104 - 65247 |
Quảng Nam 25/09/2018 |
Giải tư: 44873 - 55511 - 60847 - 41596 - 55113 - 28026 - 39033 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
|
|
|