|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
Thống kê dãy số 30 xổ số
Thừa T. Huế từ ngày:
28/09/2020 -
28/09/2021
27/09/2021 |
Giải ba: 26694 - 38730 |
20/09/2021 |
Giải tư: 65383 - 83045 - 84591 - 30730 - 17738 - 00735 - 63317 |
13/09/2021 |
Giải nhì: 59630 |
06/09/2021 |
Giải tư: 13830 - 28430 - 12334 - 88088 - 11004 - 65631 - 66302 |
14/06/2021 |
Giải sáu: 4316 - 0986 - 4730 |
31/05/2021 |
Giải nhì: 41430 |
12/04/2021 |
Giải tư: 16546 - 42677 - 15324 - 31614 - 60448 - 00631 - 76230 |
15/02/2021 |
Giải tư: 42070 - 70895 - 62630 - 21143 - 87797 - 94413 - 04146 |
28/12/2020 |
Giải tư: 24470 - 00258 - 49392 - 43830 - 12472 - 41741 - 38392 |
23/11/2020 |
Giải bảy: 630 |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến ngày 22/04/2024
09 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
76 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
13 |
3 Lần |
Không tăng |
|
17 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
3 Lần |
Không tăng |
|
39 |
3 Lần |
Không tăng |
|
52 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
59 |
3 Lần |
Không tăng |
|
65 |
3 Lần |
Không tăng |
|
07 |
5 Lần |
Không tăng |
|
17 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
23 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
39 |
5 Lần |
Không tăng |
|
59 |
5 Lần |
Không tăng |
|
02 |
11 Lần |
Không tăng |
|
17 |
11 Lần |
Tăng 2
|
|
65 |
11 Lần |
Không tăng |
|
09 |
10 Lần |
Tăng 2
|
|
39 |
10 Lần |
Giảm 1
|
|
34 |
9 Lần |
Không tăng |
|
59 |
9 Lần |
Không tăng |
|
88 |
9 Lần |
Giảm 1
|
|
00 |
8 Lần |
Không tăng |
|
03 |
8 Lần |
Không tăng |
|
07 |
8 Lần |
Giảm 1
|
|
27 |
8 Lần |
Không tăng |
|
75 |
8 Lần |
Không tăng |
|
76 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
8 Lần |
Tăng 2
|
|
89 |
8 Lần |
Không tăng |
|
96 |
8 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
4 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
5 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|