|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
23/04/2024 -
23/05/2024
Hà Nội 23/05/2024 |
Giải nhì: 58976 - 80232 |
Bắc Ninh 22/05/2024 |
Giải nhì: 31476 - 00040 |
Nam Định 18/05/2024 |
Giải tư: 8722 - 3565 - 3622 - 9776 |
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải tư: 7963 - 9465 - 0076 - 7088 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải ĐB: 98076 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải năm: 4101 - 1314 - 6459 - 5476 - 3361 - 9112 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải tư: 4876 - 8039 - 6393 - 9366 Giải năm: 1073 - 9098 - 6376 - 6149 - 3473 - 0458 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải ba: 90676 - 42039 - 96046 - 05589 - 71405 - 98943 Giải sáu: 476 - 452 - 577 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải nhì: 81274 - 81676 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
|
|
|