|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
Tiền Giang 16/02/2020 |
Giải tư: 66411 - 39464 - 45370 - 40822 - 54733 - 83557 - 09004 Giải ĐB: 504311 |
TP. HCM 15/02/2020 |
Giải tư: 99723 - 71819 - 76235 - 31957 - 48046 - 07711 - 35486 |
Cần Thơ 12/02/2020 |
Giải nhất: 33711 |
Vũng Tàu 11/02/2020 |
Giải tư: 50811 - 17545 - 18532 - 85432 - 80460 - 17099 - 34520 |
TP. HCM 10/02/2020 |
Giải tám: 11 |
Kiên Giang 09/02/2020 |
Giải ba: 62459 - 76211 |
TP. HCM 08/02/2020 |
Giải sáu: 0168 - 3011 - 2775 |
Vĩnh Long 07/02/2020 |
Giải ba: 96631 - 02811 |
Tây Ninh 06/02/2020 |
Giải nhì: 73911 Giải tám: 11 Giải ĐB: 857911 |
Vũng Tàu 28/01/2020 |
Giải sáu: 1916 - 4437 - 4111 |
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải tư: 57145 - 97261 - 95072 - 73549 - 06137 - 71311 - 49285 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|