|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
TP. HCM 27/02/2021 |
Giải tư: 54111 - 93144 - 16876 - 92829 - 55975 - 90172 - 80837 |
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải tám: 11 |
Đồng Nai 24/02/2021 |
Giải sáu: 0653 - 8217 - 3411 |
Cần Thơ 24/02/2021 |
Giải tư: 32000 - 05328 - 56819 - 25636 - 88257 - 06911 - 91478 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải ĐB: 232111 |
An Giang 18/02/2021 |
Giải nhì: 49511 |
Bến Tre 16/02/2021 |
Giải sáu: 0092 - 5211 - 7799 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải ba: 87511 - 29229 Giải tám: 11 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải bảy: 711 |
Bình Dương 05/02/2021 |
Giải tư: 72825 - 79528 - 48633 - 80511 - 78997 - 41280 - 78553 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải tư: 35978 - 02994 - 33877 - 69212 - 38217 - 16411 - 82913 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|