|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Vũng Tàu 23/10/2018 |
Giải nhì: 45816 Giải tư: 13132 - 81179 - 49816 - 58747 - 44295 - 52890 - 08415 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải nhất: 63116 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải sáu: 4352 - 1881 - 6116 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải bảy: 016 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải nhất: 93616 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải sáu: 4326 - 2316 - 9265 Giải tám: 16 |
Bến Tre 02/10/2018 |
Giải tư: 37216 - 98839 - 34044 - 99565 - 40233 - 02227 - 03310 |
TP. HCM 01/10/2018 |
Giải bảy: 716 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải ĐB: 112516 |
Long An 29/09/2018 |
Giải nhất: 30316 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải tư: 44259 - 45364 - 05216 - 32098 - 90738 - 02331 - 97886 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|