|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
14/10/2018 -
13/11/2018
Cà Mau 12/11/2018 |
Giải tư: 24000 - 44374 - 67620 - 07520 - 46911 - 25183 - 72423 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải tư: 87655 - 20608 - 42517 - 86204 - 56616 - 99775 - 72923 |
Trà Vinh 09/11/2018 |
Giải nhì: 75123 |
Bạc Liêu 06/11/2018 |
Giải năm: 0623 |
Tiền Giang 04/11/2018 |
Giải tư: 54420 - 35168 - 42371 - 34579 - 54623 - 04085 - 36131 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải tư: 51367 - 75547 - 55335 - 50961 - 48341 - 45823 - 84631 |
Bình Dương 26/10/2018 |
Giải bảy: 423 |
Sóc Trăng 24/10/2018 |
Giải ba: 42623 - 50025 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải sáu: 8323 - 9147 - 9679 |
Bình Phước 20/10/2018 |
Giải bảy: 923 |
Trà Vinh 19/10/2018 |
Giải tư: 06583 - 98023 - 44395 - 04566 - 86233 - 35604 - 63180 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải sáu: 2824 - 6360 - 4323 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|