|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Tiền Giang 28/02/2021 |
Giải sáu: 7126 - 3010 - 1103 |
Long An 27/02/2021 |
Giải ba: 95117 - 49526 |
Vũng Tàu 23/02/2021 |
Giải tư: 10604 - 10268 - 41577 - 00275 - 30526 - 85147 - 48991 Giải ĐB: 099726 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải tám: 26 |
Bình Dương 19/02/2021 |
Giải sáu: 3426 - 1371 - 5691 |
Cần Thơ 17/02/2021 |
Giải tư: 60726 - 57162 - 99034 - 03554 - 20165 - 29452 - 83447 |
TP. HCM 15/02/2021 |
Giải tư: 38172 - 88029 - 61826 - 94869 - 50073 - 21718 - 63169 |
Kiên Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 54546 - 62258 - 80691 - 34826 - 11439 - 11673 - 53871 |
Long An 13/02/2021 |
Giải tư: 61888 - 86607 - 93626 - 79275 - 19078 - 96638 - 72529 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải sáu: 2226 - 9194 - 4571 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải ba: 90133 - 65826 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải năm: 1126 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|