|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải tám: 36 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải ba: 92392 - 88936 |
Kiên Giang 14/10/2018 |
Giải nhất: 71636 Giải sáu: 8036 - 7004 - 9051 |
TP. HCM 13/10/2018 |
Giải ba: 77136 - 60893 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tư: 97201 - 94258 - 86236 - 10718 - 88511 - 92325 - 30125 |
Tây Ninh 11/10/2018 |
Giải tư: 05236 - 79052 - 20497 - 94235 - 92162 - 46213 - 29033 |
An Giang 11/10/2018 |
Giải sáu: 1392 - 0678 - 5936 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải tư: 75910 - 04434 - 73836 - 66932 - 42023 - 14012 - 35930 |
Đồng Tháp 01/10/2018 |
Giải tư: 60667 - 53705 - 12148 - 90436 - 98337 - 49687 - 08238 |
Bình Dương 28/09/2018 |
Giải tám: 36 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|