|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 37 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tư: 46731 - 28295 - 55330 - 49083 - 84028 - 94037 - 93382 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải ba: 63737 - 60896 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải năm: 4937 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải ba: 65794 - 20437 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải ĐB: 461037 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tư: 45268 - 61099 - 49278 - 85738 - 99571 - 93870 - 94737 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải nhì: 40737 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải năm: 0037 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải tư: 92758 - 57975 - 23937 - 88844 - 21611 - 15158 - 25460 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 09/05/2024
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
5 |
|
15 Lần |
4 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|