|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 63 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
10/04/2024 -
10/05/2024
An Giang 09/05/2024 |
Giải tư: 29542 - 47079 - 42163 - 16535 - 27197 - 89026 - 80610 |
Đồng Nai 08/05/2024 |
Giải năm: 0763 |
Cần Thơ 01/05/2024 |
Giải tư: 56267 - 18813 - 87621 - 17508 - 71981 - 34898 - 42163 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải tư: 11663 - 17590 - 22648 - 89982 - 10615 - 04858 - 59369 |
Tiền Giang 28/04/2024 |
Giải sáu: 2263 - 0668 - 1190 |
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải bảy: 663 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải ba: 57263 - 99978 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải nhì: 85963 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải ba: 83381 - 42863 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
0 |
|
12 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
4 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
19 Lần |
1 |
|
|
|
|