|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 55 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải nhì: 03955 |
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 88555 - 83095 - 09403 - 98261 - 40365 - 15728 - 93203 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải ĐB: 041655 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải bảy: 055 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 34692 - 67729 - 38543 - 94555 - 30005 - 93620 - 39472 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải tư: 89504 - 50742 - 87325 - 69688 - 45121 - 64555 - 27576 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tư: 82199 - 75420 - 02055 - 60249 - 46588 - 59684 - 17049 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|