|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 57 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/01/2020 -
17/02/2020
TP. HCM 17/02/2020 |
Giải tư: 85378 - 83489 - 85028 - 92064 - 98945 - 19057 - 20813 |
Tiền Giang 16/02/2020 |
Giải tư: 66411 - 39464 - 45370 - 40822 - 54733 - 83557 - 09004 Giải sáu: 0499 - 2076 - 1357 |
TP. HCM 15/02/2020 |
Giải tư: 99723 - 71819 - 76235 - 31957 - 48046 - 07711 - 35486 Giải sáu: 7732 - 8464 - 3357 |
Long An 08/02/2020 |
Giải năm: 0957 |
TP. HCM 01/02/2020 |
Giải tám: 57 |
Bình Dương 31/01/2020 |
Giải tư: 45057 - 00228 - 10476 - 59228 - 30617 - 48520 - 55556 |
An Giang 30/01/2020 |
Giải nhất: 72357 |
Tiền Giang 26/01/2020 |
Giải tư: 37461 - 68335 - 94457 - 24150 - 11622 - 79740 - 82783 |
Kiên Giang 26/01/2020 |
Giải nhất: 91757 |
Vũng Tàu 21/01/2020 |
Giải tư: 27494 - 21024 - 80457 - 89980 - 37496 - 48709 - 87851 Giải tám: 57 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|