|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 82 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
14/11/2018 -
14/12/2018
Vĩnh Long 14/12/2018 |
Giải tư: 81385 - 43239 - 24376 - 02430 - 08708 - 36887 - 91882 |
Vũng Tàu 11/12/2018 |
Giải sáu: 8485 - 1282 - 2587 |
Long An 08/12/2018 |
Giải năm: 2382 |
Vĩnh Long 07/12/2018 |
Giải tư: 90508 - 80498 - 53787 - 06838 - 19382 - 60955 - 05706 |
Đồng Nai 05/12/2018 |
Giải tư: 17930 - 87027 - 84440 - 67582 - 38368 - 05760 - 80655 |
Bến Tre 04/12/2018 |
Giải năm: 8182 |
TP. HCM 03/12/2018 |
Giải năm: 7082 |
Kiên Giang 02/12/2018 |
Giải tư: 83482 - 93129 - 68393 - 93267 - 39635 - 73651 - 77917 |
TP. HCM 01/12/2018 |
Giải tư: 28589 - 39182 - 83595 - 72589 - 17895 - 30858 - 63839 |
An Giang 29/11/2018 |
Giải tư: 97507 - 93837 - 99311 - 54982 - 74773 - 39456 - 51718 |
Tây Ninh 22/11/2018 |
Giải ba: 29671 - 79982 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải bảy: 082 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|