|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 84 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Kiên Giang 28/02/2021 |
Giải tám: 84 |
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải ĐB: 046384 |
Bình Dương 26/02/2021 |
Giải ba: 38984 - 84649 |
Bến Tre 23/02/2021 |
Giải ba: 66560 - 58484 |
Vũng Tàu 23/02/2021 |
Giải sáu: 6384 - 0477 - 1447 |
Long An 20/02/2021 |
Giải tư: 76083 - 09284 - 37278 - 51908 - 81917 - 48566 - 32767 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải ba: 97251 - 51384 Giải tư: 42470 - 37895 - 34215 - 41297 - 10198 - 20784 - 65490 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải nhất: 57984 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải sáu: 4899 - 4685 - 3084 |
Long An 06/02/2021 |
Giải sáu: 5088 - 2884 - 6151 |
Đồng Nai 03/02/2021 |
Giải tư: 18386 - 67682 - 42362 - 49623 - 38384 - 55225 - 85462 |
Vũng Tàu 02/02/2021 |
Giải tư: 87495 - 96484 - 85300 - 64295 - 69077 - 36697 - 57546 |
Kiên Giang 31/01/2021 |
Giải tư: 41632 - 19674 - 74484 - 87255 - 70267 - 29529 - 15787 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|