|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 92285 - 27741 - 44475 - 94691 - 93416 - 80694 - 26087 |
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải nhất: 62085 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải sáu: 8285 - 5211 - 0281 |
Long An 15/01/2022 |
Giải năm: 9685 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải bảy: 085 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải ba: 95885 - 85122 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải sáu: 0316 - 4397 - 8385 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải sáu: 7985 - 0638 - 2943 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải ba: 66963 - 29885 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải tư: 43327 - 78867 - 24579 - 00260 - 31690 - 97352 - 00285 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải nhì: 10485 |
TP. HCM 27/12/2021 |
Giải tư: 90683 - 34585 - 32754 - 76463 - 37452 - 60823 - 82155 |
Đồng Tháp 27/12/2021 |
Giải nhất: 85185 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải tư: 88291 - 87009 - 81783 - 42925 - 04910 - 25528 - 73785 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|