|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/08/2020 -
20/09/2020
TP. HCM 19/09/2020 |
Giải nhì: 88191 |
Vĩnh Long 18/09/2020 |
Giải sáu: 5197 - 1891 - 1912 |
TP. HCM 12/09/2020 |
Giải ba: 29491 - 40040 |
Đồng Nai 09/09/2020 |
Giải sáu: 2212 - 3491 - 3811 |
Vũng Tàu 08/09/2020 |
Giải tư: 99991 - 80776 - 13122 - 03077 - 19996 - 64046 - 95120 Giải sáu: 7133 - 9883 - 5991 |
TP. HCM 07/09/2020 |
Giải tư: 00842 - 04648 - 45869 - 96133 - 90218 - 03791 - 94114 |
TP. HCM 24/08/2020 |
Giải ba: 57913 - 85791 |
Đồng Tháp 24/08/2020 |
Giải tư: 74296 - 91891 - 11171 - 43842 - 76979 - 98273 - 39625 |
Bình Dương 21/08/2020 |
Giải tư: 96191 - 66780 - 87234 - 63864 - 77167 - 82143 - 47381 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|