|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải ĐB: 903291 |
Đồng Tháp 15/10/2018 |
Giải bảy: 391 |
Kiên Giang 14/10/2018 |
Giải ba: 79391 - 71378 |
Bến Tre 09/10/2018 |
Giải sáu: 1789 - 5991 - 9853 |
Đồng Tháp 08/10/2018 |
Giải tư: 66923 - 28391 - 29348 - 95094 - 02543 - 72881 - 54166 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 08191 - 57320 - 53780 - 04474 - 39952 - 10248 - 82486 |
TP. HCM 06/10/2018 |
Giải tư: 35641 - 15591 - 03619 - 30705 - 99993 - 36204 - 74553 |
Đồng Tháp 01/10/2018 |
Giải sáu: 5806 - 1091 - 6700 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải tư: 80612 - 14128 - 47432 - 01003 - 84574 - 59091 - 43673 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải bảy: 291 |
Bến Tre 25/09/2018 |
Giải sáu: 3157 - 6391 - 9108 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|