|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải ba: 12157 - 82894 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải sáu: 5258 - 2342 - 0994 |
Kiên Giang 14/10/2018 |
Giải tư: 63382 - 78595 - 96461 - 57518 - 81594 - 34268 - 37048 |
Long An 13/10/2018 |
Giải tư: 88404 - 76235 - 42977 - 65157 - 62294 - 26125 - 67643 |
An Giang 11/10/2018 |
Giải tư: 60645 - 55048 - 39965 - 84987 - 87481 - 81894 - 28538 |
Đồng Tháp 08/10/2018 |
Giải tư: 66923 - 28391 - 29348 - 95094 - 02543 - 72881 - 54166 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 90594 - 32592 - 49118 - 68217 - 94118 - 50625 - 89118 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải tám: 94 |
Long An 29/09/2018 |
Giải sáu: 7758 - 0014 - 9294 |
Cần Thơ 26/09/2018 |
Giải sáu: 5326 - 8698 - 0394 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải ba: 43584 - 75794 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|