|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 09 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải năm: 2326 - 4322 - 0703 - 7162 - 4509 - 0470 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải nhì: 92109 - 84405 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải nhì: 43309 - 50971 Giải năm: 3595 - 0881 - 7332 - 8196 - 3209 - 2509 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ĐB: 62909 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải bảy: 09 - 93 - 06 - 38 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải ĐB: 36909 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải bảy: 96 - 94 - 29 - 09 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
4 |
|
3 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|