|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 12 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải ba: 21605 - 20732 - 93032 - 28412 - 42704 - 54428 |
Bắc Ninh 22/10/2014 |
Giải nhì: 56924 - 98612 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải bảy: 82 - 74 - 12 - 84 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải nhì: 39112 - 20776 |
Bắc Ninh 15/10/2014 |
Giải năm: 1412 - 4695 - 2009 - 2574 - 0633 - 1925 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải ĐB: 96312 |
Hải Phòng 10/10/2014 |
Giải năm: 7142 - 3374 - 9812 - 7573 - 5560 - 3872 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải nhì: 71831 - 81712 |
Hà Nội 02/10/2014 |
Giải ba: 85542 - 81628 - 94090 - 63812 - 48337 - 32170 |
Bắc Ninh 01/10/2014 |
Giải tư: 7021 - 3429 - 7173 - 7112 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải nhì: 30412 - 78271 Giải ba: 76990 - 33847 - 94437 - 29415 - 38112 - 26390 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải tư: 0534 - 4320 - 3712 - 9125 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|