|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải ba: 08758 - 63771 - 15724 - 91314 - 86959 - 47543 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải năm: 8906 - 2314 - 0248 - 6777 - 3183 - 8562 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải tư: 4114 - 7900 - 0301 - 0473 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
4 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
1 |
|
|
|
|