|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 19 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Hà Nội 15/04/2021 |
Giải tư: 4137 - 0303 - 2119 - 8210 |
Hà Nội 12/04/2021 |
Giải tư: 8667 - 2436 - 7346 - 9819 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải ba: 99122 - 04949 - 71530 - 82148 - 72456 - 78719 |
Hải Phòng 02/04/2021 |
Giải nhì: 58658 - 90819 |
Hà Nội 01/04/2021 |
Giải năm: 8702 - 8801 - 3261 - 7137 - 7029 - 8319 |
Quảng Ninh 30/03/2021 |
Giải tư: 0137 - 4313 - 4219 - 2492 |
Hà Nội 25/03/2021 |
Giải ĐB: 44219 |
Hà Nội 22/03/2021 |
Giải sáu: 209 - 205 - 919 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|