|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/03/2021 -
18/04/2021
Nam Định 17/04/2021 |
Giải năm: 0429 - 5725 - 6738 - 0721 - 0729 - 7088 |
Hải Phòng 16/04/2021 |
Giải bảy: 24 - 63 - 21 - 14 |
Quảng Ninh 13/04/2021 |
Giải bảy: 97 - 74 - 36 - 21 |
Thái Bình 11/04/2021 |
Giải năm: 7180 - 2825 - 0497 - 1488 - 4929 - 5621 Giải sáu: 821 - 034 - 271 |
Bắc Ninh 24/03/2021 |
Giải sáu: 461 - 121 - 060 |
Quảng Ninh 23/03/2021 |
Giải năm: 4654 - 7854 - 8140 - 3821 - 5628 - 8489 |
Nam Định 20/03/2021 |
Giải năm: 9827 - 0689 - 5421 - 9339 - 0196 - 0659 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|