|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 38 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
15/01/2016 -
14/02/2016
Nam Định 06/02/2016 |
Giải tư: 3094 - 9765 - 9738 - 1738 Giải năm: 6646 - 6327 - 6332 - 7229 - 8038 - 7449 |
Hải Phòng 05/02/2016 |
Giải năm: 8966 - 5337 - 8147 - 7952 - 9238 - 7575 |
Hà Nội 01/02/2016 |
Giải ba: 96062 - 39377 - 21271 - 66280 - 84023 - 75438 |
Thái Bình 31/01/2016 |
Giải bảy: 74 - 38 - 51 - 70 |
Hải Phòng 29/01/2016 |
Giải ba: 43766 - 64124 - 11986 - 58419 - 59792 - 45638 |
Quảng Ninh 26/01/2016 |
Giải tư: 0304 - 3729 - 7997 - 2738 |
Hà Nội 25/01/2016 |
Giải ba: 79468 - 47171 - 91538 - 80233 - 41597 - 20753 |
Quảng Ninh 19/01/2016 |
Giải năm: 3134 - 4528 - 7291 - 5538 - 0144 - 6809 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 27/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
9 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
5 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
6 |
5 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
|
|
|