|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
23/04/2018 -
23/05/2018
Bắc Ninh 23/05/2018 |
Giải sáu: 672 - 222 - 661 |
Nam Định 19/05/2018 |
Giải năm: 2582 - 3366 - 7661 - 9826 - 8687 - 7388 |
Hải Phòng 18/05/2018 |
Giải năm: 8516 - 0892 - 0661 - 2556 - 8284 - 3423 |
Hà Nội 14/05/2018 |
Giải sáu: 361 - 184 - 488 |
Quảng Ninh 08/05/2018 |
Giải ba: 66200 - 54324 - 58990 - 47390 - 91261 - 40404 |
Hà Nội 07/05/2018 |
Giải năm: 0962 - 4653 - 6361 - 3368 - 1747 - 5325 Giải sáu: 191 - 761 - 926 |
Nam Định 28/04/2018 |
Giải bảy: 61 - 87 - 71 - 36 |
Quảng Ninh 24/04/2018 |
Giải năm: 1127 - 8924 - 5561 - 6016 - 1559 - 3072 Giải bảy: 20 - 11 - 18 - 61 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|