|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/01/2018 -
25/02/2018
Hải Phòng 23/02/2018 |
Giải sáu: 286 - 816 - 555 |
Hà Nội 22/02/2018 |
Giải năm: 6323 - 7818 - 9359 - 0004 - 5886 - 0061 |
Quảng Ninh 06/02/2018 |
Giải ba: 05058 - 03386 - 86702 - 53471 - 39313 - 79780 |
Hà Nội 05/02/2018 |
Giải tư: 2085 - 3669 - 8686 - 8555 |
Hải Phòng 02/02/2018 |
Giải ba: 93687 - 00186 - 91229 - 56941 - 88798 - 42216 |
Bắc Ninh 31/01/2018 |
Giải bảy: 75 - 86 - 03 - 10 |
Thái Bình 28/01/2018 |
Giải năm: 6488 - 2110 - 6922 - 9421 - 3286 - 5590 |
Nam Định 27/01/2018 |
Giải năm: 6533 - 7386 - 7580 - 7982 - 4553 - 2079 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|