|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 93 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
19/01/2020 -
18/02/2020
Thái Bình 16/02/2020 |
Giải tư: 2223 - 1433 - 1393 - 6940 |
Quảng Ninh 11/02/2020 |
Giải sáu: 368 - 494 - 493 |
Bắc Ninh 05/02/2020 |
Giải tư: 7310 - 2074 - 8384 - 4593 Giải năm: 2767 - 0985 - 2000 - 2605 - 5893 - 7945 |
Bắc Ninh 29/01/2020 |
Giải năm: 0293 - 2410 - 0115 - 3721 - 0487 - 2874 |
Hà Nội 23/01/2020 |
Giải tư: 2256 - 7283 - 7689 - 3593 Giải năm: 4093 - 0380 - 0449 - 1541 - 6493 - 6070 |
Quảng Ninh 21/01/2020 |
Giải năm: 7240 - 5872 - 0635 - 8119 - 3443 - 6493 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|