|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 16 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2021 -
23/01/2022
Khánh Hòa 19/01/2022 |
Giải năm: 5616 |
Gia Lai 14/01/2022 |
Giải tư: 56194 - 55116 - 52873 - 84903 - 82456 - 26426 - 46723 Giải tám: 16 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải tư: 80016 - 13396 - 26515 - 12652 - 14775 - 84847 - 19556 |
Thừa T. Huế 09/01/2022 |
Giải bảy: 216 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải tư: 14499 - 10803 - 95816 - 22845 - 55052 - 34891 - 09211 |
Khánh Hòa 02/01/2022 |
Giải tư: 57717 - 50428 - 84145 - 04585 - 46030 - 91116 - 95263 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải tám: 16 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải tư: 74270 - 32516 - 71904 - 67385 - 10004 - 67001 - 32941 |
Đắk Lắk 28/12/2021 |
Giải nhất: 21916 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải tư: 38849 - 95665 - 64113 - 35162 - 36216 - 32240 - 92867 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|