|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/08/2021 -
28/09/2021
Phú Yên 27/09/2021 |
Giải ba: 36118 - 83085 |
Gia Lai 24/09/2021 |
Giải tư: 60078 - 68671 - 50994 - 05437 - 11429 - 50105 - 80718 |
Bình Định 23/09/2021 |
Giải tám: 18 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải tư: 80353 - 84775 - 72790 - 99809 - 15777 - 93976 - 95918 |
Gia Lai 17/09/2021 |
Giải tư: 81943 - 24349 - 81918 - 35974 - 89076 - 30038 - 11492 |
Đắk Lắk 14/09/2021 |
Giải tư: 62618 - 30505 - 63023 - 92980 - 19776 - 86029 - 13643 |
Quảng Nam 14/09/2021 |
Giải tư: 17949 - 13771 - 89458 - 94936 - 05624 - 72218 - 54903 |
Kon Tum 12/09/2021 |
Giải ba: 79418 - 26560 |
Đắk Lắk 07/09/2021 |
Giải ba: 94318 - 83921 |
Kon Tum 05/09/2021 |
Giải tám: 18 |
Gia Lai 03/09/2021 |
Giải tư: 82718 - 08305 - 85039 - 19041 - 38286 - 57732 - 17732 |
Bình Định 02/09/2021 |
Giải tư: 81881 - 10008 - 65318 - 27500 - 69227 - 81970 - 96769 |
Quảng Nam 31/08/2021 |
Giải bảy: 218 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|