|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
24/09/2021 -
24/10/2021
Đà Nẵng 23/10/2021 |
Giải tư: 45437 - 90549 - 91676 - 11691 - 17633 - 84828 - 19826 |
Ninh Thuận 22/10/2021 |
Giải bảy: 526 |
Phú Yên 18/10/2021 |
Giải tư: 57526 - 82978 - 27989 - 27779 - 29219 - 50532 - 12769 |
Gia Lai 15/10/2021 |
Giải sáu: 4069 - 2426 - 3516 |
Đà Nẵng 13/10/2021 |
Giải ĐB: 599126 |
Khánh Hòa 13/10/2021 |
Giải tư: 31623 - 22954 - 52003 - 40075 - 92255 - 81326 - 54096 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải ba: 20812 - 08226 Giải tư: 40726 - 97380 - 34149 - 53818 - 43090 - 95979 - 23366 |
Bình Định 07/10/2021 |
Giải ba: 26554 - 36026 |
Quảng Nam 05/10/2021 |
Giải ba: 85026 - 95172 |
Đắk Nông 02/10/2021 |
Giải sáu: 8456 - 8826 - 4497 |
Ninh Thuận 24/09/2021 |
Giải ĐB: 851226 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|