|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 30 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
Đắk Lắk 23/10/2018 |
Giải sáu: 9859 - 4230 - 6588 |
Thừa T. Huế 22/10/2018 |
Giải tư: 66991 - 72383 - 28530 - 12130 - 40949 - 29051 - 81784 |
Khánh Hòa 17/10/2018 |
Giải tư: 98802 - 99510 - 08736 - 05045 - 46265 - 48530 - 75003 |
Đắk Lắk 16/10/2018 |
Giải sáu: 2846 - 5947 - 3730 |
Quảng Nam 16/10/2018 |
Giải nhì: 32930 |
Kon Tum 07/10/2018 |
Giải ba: 09730 - 66518 |
Ninh Thuận 05/10/2018 |
Giải tư: 55621 - 51501 - 75534 - 47030 - 68939 - 26365 - 13653 |
Thừa T. Huế 01/10/2018 |
Giải ba: 38930 - 06782 |
Đà Nẵng 29/09/2018 |
Giải sáu: 2346 - 7230 - 8994 |
Kon Tum 23/09/2018 |
Giải tư: 19028 - 95784 - 49069 - 49330 - 51454 - 26553 - 43570 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|