|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 30 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải sáu: 460 - 330 - 803 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải sáu: 380 - 430 - 919 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải năm: 0230 - 3557 - 4878 - 4292 - 3179 - 3749 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải nhì: 48830 - 35403 Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải tư: 1452 - 5230 - 5083 - 2320 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải sáu: 717 - 130 - 568 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/06/2024
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
|
|
|