|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 75 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải ba: 90575 - 32048 - 64302 - 41745 - 95540 - 13428 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải ba: 64560 - 66075 - 18325 - 29166 - 09527 - 99349 Giải sáu: 601 - 374 - 875 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải tư: 5543 - 1384 - 6975 - 5836 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 45 - 75 - 97 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải sáu: 185 - 275 - 044 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 12/06/2024
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
3 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|