|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/04/2024 -
17/05/2024
Hà Nội 16/05/2024 |
Giải ba: 88442 - 20468 - 98125 - 52900 - 60651 - 31992 Giải bảy: 30 - 92 - 09 - 25 |
Bắc Ninh 15/05/2024 |
Giải nhất: 62025 |
Quảng Ninh 14/05/2024 |
Giải nhì: 39525 - 63916 |
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải bảy: 61 - 25 - 40 - 81 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải ĐB: 60325 |
Bắc Ninh 08/05/2024 |
Giải nhì: 58525 - 99356 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải ba: 13869 - 54572 - 71317 - 12810 - 47525 - 03020 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải nhì: 51863 - 96125 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải ba: 64560 - 66075 - 18325 - 29166 - 09527 - 99349 Giải năm: 4773 - 5555 - 6771 - 6035 - 9625 - 1386 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải bảy: 93 - 89 - 25 - 35 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ĐB: 15525 |
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải ba: 98092 - 25825 - 81059 - 57932 - 33830 - 71715 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 31/05/2024
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
5 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
4 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|