|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 73 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải nhì: 02873 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải nhì: 67973 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải tư: 11636 - 66695 - 07247 - 06473 - 24539 - 54168 - 16152 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải nhì: 89873 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải nhì: 56873 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải ba: 75373 - 10690 Giải sáu: 1684 - 8873 - 4175 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 |
Đà Nẵng 23/03/2024 |
Giải năm: 6173 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 16/06/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
0 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
1 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
20 Lần |
1 |
|
4 |
19 Lần |
2 |
|
7 Lần |
5 |
|
5 |
21 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
21 Lần |
6 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
1 |
|
|
|
|