|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải sáu: 0196 - 1293 - 9725 |
Tây Ninh 21/03/2024 |
Giải nhì: 70296 |
Bến Tre 19/03/2024 |
Giải tư: 21867 - 93861 - 77360 - 54999 - 22996 - 59511 - 67031 |
Bình Phước 16/03/2024 |
Giải tư: 87996 - 28642 - 85912 - 73482 - 88953 - 73412 - 49814 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải ba: 82508 - 45496 Giải ĐB: 160296 |
An Giang 07/03/2024 |
Giải nhì: 24396 Giải ba: 78669 - 45096 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải tư: 40060 - 72895 - 03796 - 40266 - 64323 - 64869 - 30428 |
Bạc Liêu 05/03/2024 |
Giải nhất: 02596 |
TP. HCM 04/03/2024 |
Giải tám: 96 |
Trà Vinh 01/03/2024 |
Giải năm: 2396 |
Đồng Nai 28/02/2024 |
Giải sáu: 6396 - 4915 - 6073 |
Bạc Liêu 27/02/2024 |
Giải tám: 96 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 09/05/2024
12
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
5 |
|
0 |
18 Lần |
1 |
|
23 Lần |
3 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
2 |
18 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
2 |
|
18 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
21 Lần |
0 |
|
15 Lần |
4 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
23 Lần |
5 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|