|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 99 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/09/2018 -
23/10/2018
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải nhì: 84499 |
Bình Dương 19/10/2018 |
Giải ba: 69499 - 62505 |
Đồng Tháp 15/10/2018 |
Giải nhì: 20999 Giải ba: 96367 - 36599 |
TP. HCM 13/10/2018 |
Giải tư: 56896 - 35299 - 68108 - 76377 - 40039 - 07107 - 42729 |
Vũng Tàu 09/10/2018 |
Giải tư: 37707 - 37462 - 53573 - 50909 - 02331 - 64599 - 25492 |
TP. HCM 08/10/2018 |
Giải năm: 2999 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải sáu: 2931 - 3499 - 7260 |
Long An 06/10/2018 |
Giải tư: 26678 - 87944 - 73999 - 12266 - 22944 - 28623 - 63801 |
TP. HCM 01/10/2018 |
Giải sáu: 4999 - 7180 - 5900 |
Long An 29/09/2018 |
Giải ĐB: 272299 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải nhất: 45699 |
Đồng Nai 26/09/2018 |
Giải bảy: 999 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|