|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải nhì: 23902 - 06705 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải tư: 5581 - 4902 - 3035 - 7503 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải tư: 8692 - 8838 - 9702 - 1399 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải ba: 13044 - 44402 - 18216 - 83995 - 78186 - 87187 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải sáu: 902 - 463 - 762 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
70
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
5 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
3 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
5 Lần |
4 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
6 Lần |
1 |
|
|
|
|