|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Hà Nội 30/03/2020 |
Giải sáu: 314 - 495 - 258 |
Thái Bình 29/03/2020 |
Giải ĐB: 28914 |
Nam Định 28/03/2020 |
Giải ba: 97314 - 60879 - 30091 - 10908 - 57906 - 96546 |
Hà Nội 23/03/2020 |
Giải sáu: 551 - 090 - 914 |
Nam Định 21/03/2020 |
Giải năm: 3314 - 3035 - 1677 - 7751 - 8334 - 7586 Giải sáu: 612 - 214 - 306 |
Hải Phòng 20/03/2020 |
Giải năm: 2591 - 1791 - 1714 - 7101 - 4306 - 4871 |
Thái Bình 15/03/2020 |
Giải ba: 23514 - 55646 - 06937 - 73046 - 12636 - 49186 Giải năm: 5471 - 2988 - 2124 - 3514 - 4015 - 7120 |
Nam Định 14/03/2020 |
Giải sáu: 714 - 187 - 621 |
Hải Phòng 13/03/2020 |
Giải sáu: 852 - 814 - 387 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|