|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 43 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
21/12/2020 -
20/01/2021
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải bảy: 43 - 98 - 97 - 87 |
Hải Phòng 15/01/2021 |
Giải tư: 9743 - 9831 - 2616 - 0548 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải tư: 4433 - 1343 - 3747 - 7960 |
Bắc Ninh 06/01/2021 |
Giải ba: 73443 - 21480 - 97489 - 88629 - 59071 - 00881 |
Hà Nội 04/01/2021 |
Giải năm: 1512 - 3716 - 3814 - 4143 - 8088 - 9851 |
Nam Định 26/12/2020 |
Giải ba: 99998 - 15789 - 56798 - 51176 - 20943 - 91748 |
Hà Nội 24/12/2020 |
Giải ba: 71258 - 22866 - 95143 - 01462 - 19274 - 40992 Giải năm: 0265 - 3694 - 8235 - 7043 - 9505 - 1229 |
Quảng Ninh 22/12/2020 |
Giải bảy: 53 - 60 - 43 - 90 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 08/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
8 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
|
|
|