|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
13/01/2016 -
12/02/2016
Hà Nội 11/02/2016 |
Giải ba: 89845 - 85164 - 73061 - 35505 - 74044 - 51547 |
Hải Phòng 05/02/2016 |
Giải tư: 2277 - 1677 - 2761 - 5122 |
Thái Bình 31/01/2016 |
Giải nhì: 15271 - 79261 Giải ba: 09361 - 57607 - 70171 - 53625 - 33329 - 23511 Giải năm: 9161 - 6229 - 1561 - 1480 - 0098 - 9987 |
Hải Phòng 29/01/2016 |
Giải tư: 9562 - 4624 - 1661 - 8481 |
Hải Phòng 22/01/2016 |
Giải nhì: 62641 - 76061 Giải tư: 8602 - 8861 - 6345 - 7308 |
Hà Nội 18/01/2016 |
Giải bảy: 03 - 61 - 39 - 93 |
Hà Nội 14/01/2016 |
Giải tư: 8482 - 9793 - 3261 - 9401 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 03/05/2024
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
4 Lần |
4 |
|
3 Lần |
3 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
4 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|