|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
11/03/2020 -
10/04/2020
Quảng Ninh 31/03/2020 |
Giải tư: 6484 - 4112 - 0063 - 8515 |
Hà Nội 30/03/2020 |
Giải ba: 03080 - 71055 - 13663 - 02249 - 36140 - 28867 |
Thái Bình 29/03/2020 |
Giải tư: 5147 - 2189 - 6051 - 0363 |
Nam Định 28/03/2020 |
Giải năm: 3528 - 3363 - 6791 - 7953 - 1195 - 6735 |
Quảng Ninh 24/03/2020 |
Giải ba: 49320 - 52222 - 39477 - 62863 - 00021 - 73974 |
Hà Nội 23/03/2020 |
Giải nhì: 74963 - 90401 |
Hà Nội 19/03/2020 |
Giải ba: 11074 - 01151 - 29579 - 69251 - 13863 - 22942 Giải năm: 8004 - 8389 - 3963 - 1822 - 4929 - 3867 |
Hà Nội 16/03/2020 |
Giải ba: 64263 - 88400 - 71845 - 11256 - 02428 - 45940 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
|
|
|